Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.

Lincomycin

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Lincomycin
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.com Chuyên khảo
MedlinePlus a609005
Danh mục cho thai kỳ
  • US: C (Rủi ro không bị loại trừ)
Dược đồ sử dụng IM/IV
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
Dữ liệu dược động học
Sinh khả dụng N/A
Chu kỳ bán rã sinh học 5.4 ± 1.0 giờ sau tiêm bắp hoặc tĩnh mạch
Bài tiết renal and biliary
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ChEMBL
ECHA InfoCard 100.005.296
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C18H34N2O6S
Khối lượng phân tử 406.538 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
 KhôngN☑Y (what is this?)  (kiểm chứng)

Lincomycinkháng sinh lincosamid thu được từ nuôi cấy xạ khuẩn Streptomyces lincolnensis.Clindamycin là một hợp chất có liên quan được điều chế từ lincomycin bằng cách sử dụng thionyl chloride để thay thế nhóm chức 7-hydroxy (nhóm -OH) bằng nguyên tử clo với nghịch chuyển đối xứng bàn tay (Chirality).


Новое сообщение