Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.

Nialamide

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Nialamide
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.com Tên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụng Oral
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • AU: S4 (Kê đơn)
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ECHA InfoCard 100.000.073
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C16H18N4O2
Khối lượng phân tử 298.34 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Nialamide (Niamid, Niamide, Nuredal, Surgex) là một chất ức chế monoamin oxydase không chọn lọc, không thể đảo ngược (MAOI) của lớp hydrazine được sử dụng làm thuốc chống trầm cảm. Nó đã bị Pfizer rút từ nhiều thập kỷ trước do nguy cơ nhiễm độc gan.

Hoạt tính chống ung thư của nialamide đã được sử dụng để thiết kế pyridinolcarbamate.

Xem thêm

Tham khảo


Новое сообщение