Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Aprobarbital
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | aprobarbital, Oramon, allylpropymal, Alurate, 5-isopropyl- 5-allylbarbituric acid |
AHFS/Drugs.com | Thông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.000.908 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H14N2O3 |
Khối lượng phân tử | 210.23 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Aprobarbital (hoặc aprobarbitone), được bán dưới dạng Oramon, Somnifaine và Allonal, là một dẫn xuất barbiturat được phát minh vào những năm 1920 bởi Ernst Preiswerk. Nó có đặc tính an thần, thôi miên và chống co giật, và được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng mất ngủ. Aprobarbital chưa bao giờ được sử dụng rộng rãi như các dẫn xuất barbiturat phổ biến hơn như phenobarbital và hiện nay hiếm khi được kê đơn vì nó đã được thay thế bằng các loại thuốc mới hơn với biên độ an toàn tốt hơn.
Xem thêm: Alphenal