Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Bolazin capronat
Другие языки:
Bolazin capronat
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Roxilon Inject |
Đồng nghĩa | Bolazine caproate; Bolazine hexanoate; Di(drostanolone capronate) azine; 2α-Methyl-5α-androstan-17β-ol-3-one 17β-hexanoate azine |
Dược đồ sử dụng | Intramuscular injection |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
ChemSpider | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C52H84N2O4 |
Khối lượng phân tử | 801,25 g·mol−1 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Bolazine capronate (INN) (biệt dược Roxilon Inject), còn gọi bolazine caproate hay bolazine hexanoate, di(drostanolone capronate) azine hay 2α-methyl-5α-androstan-17β-ol-3-one 17β-hexanoate azine, là một androgen/anabolic steroid đường tiêm tổng hợp (AAS) và dẫn xuất hoá học của dihydrotestosterone (DHT). Nó là một androgen ester – cụ thể, C17β hexanoate ester của bolazine.