Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Bromomethan
Bromomethan | |
---|---|
Danh pháp IUPAC | Bromomethan |
Nhận dạng | |
Số CAS | 74-83-9 |
PubChem | 6323 |
Số EINECS | 200-813-2 |
KEGG | C18447 |
MeSH | methyl+bromide |
ChEBI | 39275 |
Số RTECS | PA4900000 |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
Tham chiếu Beilstein | 1209223 |
Tham chiếu Gmelin | 916 |
Thuộc tính | |
Bề ngoài | Khí không màu |
Mùi | Chloroform |
Khối lượng riêng | 3,974 mg mL−1 (ở 20 °C) |
Điểm nóng chảy | −93,66 °C (179,49 K; −136,59 °F) |
Điểm sôi | 3,5 °C; 276,6 K; 38,2 °F |
Độ hòa tan trong nước | 15,22 g L−1 |
log P | 1.3 |
Áp suất hơi | 190 kPa (ở 20 °C) |
Nhiệt hóa học | |
Enthalpy hình thành ΔfH |
−35,1–−33,5 kJ mol−1 |
Các nguy hiểm | |
Chỉ mục EU | 602-002-00-2 |
NFPA 704 |
|
Điểm bắt lửa | <−30 °C |
Nhiệt độ tự cháy | 535 °C |
Giới hạn nổ | 8,6–20% |
Các hợp chất liên quan | |
alkan liên quan | |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Bromomethan (brommetan) hay methyl bromide là hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3Br. Đây là khí không màu, không mùi, không cháy, được cả ở sản xuất quy mô công nghiệp lẫn trong một số quá trình sinh học. Hóa chất này được một số quốc gia sử dụng làm thuốc bảo vệ thực vật cho đến đầu những năm 2000.
Sản xuất
Bromomethan có nguồn gốc tự nhiên lẫn nhân tạo. Ước tính, các sinh vật biển sản sinh khoảng 1-2 tỉ kilogram hàng năm. Các loài thuộc họ Cải cũng sản sinh chất này. Bromomethan sử dụng trong công nghiệp và trong nông nghiệp được điều chế từ phản ứng giữa methanol với hydrogen bromide:
- CH3OH + HBr → CH3Br + H2O
Sử dụng
Năm 1999, ước tính có 71.500 tấn methyl bromide tổng hợp được sử dụng trên toàn thế giới. 97% trong số này dùng để diệt nấm. Hơn 75% sản lượng được tiêu thụ tại các nước phát triển.
Liên kết ngoài
- Chemical Alternatives to the agricultural use of Methyl Bromide
- Biological, Chemical & Practice based alternatives to the agricultural use of Methyl Bromide.
- Methyl Bromide Technical Fact Sheet - National Pesticide Information Center
- Methyl Bromide General Fact Sheet - National Pesticide Information Center
- Methyl Bromide Pesticide Information Profile - Extension Toxicology Network
- Thẻ an toàn hóa chất quốc tế 0109
- “NIOSH Pocket Guide to Chemical Hazards #0400”. Viện An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Quốc gia Hoa Kỳ (NIOSH).
- Bản mẫu:INRS
- IARC Summaries & Evaluations Vol. 71 (1999)
- The banned pesticide in our soil
- MSDS at Oxford University Lưu trữ 2002-07-02 tại Wayback Machine
- Toxicological profile
- Environmental Health Criteria 166
- OECD SIDS document Lưu trữ 2007-09-30 tại Wayback Machine
- EPA 2010 Critical Use Exemption Nominations
- ChemSub Online (Methyl bromide, Bromomethane).