Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Clofibride
Другие языки:

Clofibride

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Clofibride
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Dữ liệu dược động học
Chuyển hóa dược phẩm Hydrolyzed to clofibric acid; Gan glucuronidation
Chu kỳ bán rã sinh học 12 hours (clofibric acid)
Bài tiết Thận (mostly) and fecal
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard 100.043.542
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C16H22ClNO4
Khối lượng phân tử 327.803 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Clofibride là một fibrate.

Tham khảo


Новое сообщение