Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Diodone
Другие языки:

Diodone

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Diodone
Dữ liệu lâm sàng
Đồng nghĩa Iodopyracet, pelvirinic acid, umbradilic acid
Mã ATC
Các định danh
PubChem CID
ChemSpider
ECHA InfoCard 100.002.666
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C7H5I2NO3
Khối lượng phân tử 404.928 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)

Diodone là một chất phóng xạ được sử dụng trong chụp cắt lớp niệu. Nó thường được điều chế dưới dạng muối với diethanolamine.

Tham khảo


Новое сообщение