Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Gefarnate
Другие языки:

Gefarnate

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Gefarnate
Skeletal formula
Space-filling model
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.com Tên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard 100.000.111
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C27H44O2
Khối lượng phân tử 400.637 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Gefarnate là một loại thuốc dùng để điều trị loét dạ dày.

Nó cũng đã được đề xuất để sử dụng trong điều trị hội chứng khô mắt.

Tham khảo


Новое сообщение