Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Gromiida
Другие языки:
Gromiida
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Gromiida | |
---|---|
Gromia (1) và một số loài foraminifera (Trùng lỗ) (2-7)
| |
Phân loại khoa học | |
Vực (domain) | Eukaryota |
Nhánh | Sar |
Ngành (phylum) | Cercozoa |
Phân ngành (subphylum) | Endomyxa |
Lớp (class) |
Gromiidea Cavalier-Smith, 2003 sensu Bass et al., 2009 |
Bộ (ordo) |
Gromiida Claparède & Lachmann, 1856 |
Các họ | |
|
Gromiida là một bộ thuộc ngành Cercozoa. Nó là một bộ duy nhất trong lớp Gromiidea.
Phân loại
Lớp Gromiidea Cavalier-Smith 2003 sensu Bass et al. 2009
- Bộ Gromiida Claparède & Lachmann 1856 s.s.
Tham khảo
Liên kết ngoài
Dữ liệu liên quan tới Gromiida tại Wikispecies
Gromiida |
|
---|---|
Gromiidea |
Cercozoa |
|
||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Retaria |
|
||||||||||||||||||||||||||||
Organization type: F: flagellates; A: amoebae; T: testate amoebae; H: heliozoan amoebae; S: sporozoan-like; Fu: fungus-like. |