Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Iodamide
Другие языки:

Iodamide

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Iodamide
Skeletal formula of iodamide
Space-filling model of the iodamide molecule
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.com Tên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard 100.006.479
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C12H11I3N2O4
Khối lượng phân tử 627.94 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Iodamide là một phân tử được sử dụng làm môi trường cản quang.

Tham khảo


Новое сообщение