Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.

Khó chịu

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Khó chịu
Tên khác Không thoải mái
Phát âm
  • Khó chịu:
    (Hà Nội) IPA: [xɔ˧˦ t͡ɕiw˧˨ʔ]
    (Huế) IPA: [kʰɔ˨˩˦ t͡ɕiw˨˩ʔ] ~ [xɔ˨˩˦ t͡ɕiw˨˩ʔ]
    (TP. Hồ Chí Minh) IPA: [kʰɔ˦˥ ciw˨˩˨] ~ [xɔ˦˥ ciw˨˩˨]

    Malaise:

    /məˈlz/ mə-LAYZ
Khoa/Ngành Y học gia đình, Nội khoa, Nhi khoa, Lão khoa, Tâm lý học, Tâm lý học Lâm sàng
Triệu chứng Cảm thấy bức bối hoặc không thoải mái
Phương pháp chẩn đoán Dựa vào triệu chứng thực thể
Chẩn đoán phân biệt Đau, lo lắng, buồn

Khó chịu là cảm giác hơi đau khổ, không thoải mái, hoặc đau đớn,... thường là triệu chứng cơ năng đầu tiên của nhiễm trùng hoặc các trình trạng bệnh khác. Khó chịu trong tiếng Anhmalaise, đây là từ mượn tiếng Pháp thế kỷ 12.

Trong tiếng Anh, thuật ngữ malaise này sử dụng khi con người cảm thấy lo lắng (angst) hoặc buồn bã (melancholy). Đôi khi được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ sự tiêu cực.

Nguyên nhân

Khó chịu là một triệu chứng cơ năng không đặc hiệu và có thể xuất hiện ngay ở những tình trạng nhẹ nhàng nhất, chẳng hạn như cảm xúc (gây ngất do phản xạ thần kinh phế vị (thần kinh X hay thần kinh lang thang)) hoặc đói (hạ đường huyết ), cho đến các tình trạng nghiêm trọng nhất (ung thư, đột quỵ, nhồi máu cơ tim., chảy máu trong, v.v.).

Khó chịu thể hiện sự không thoải mái của bệnh nhân rằng "có điều gì đó không ổn", nó giống như lời tham phiền hoặc thúc giục của cơ thể bắt bệnh nhân phải đi khám để xác định mức độ nghiêm trọng.

Tình trạng khó chịu được cho là do kích hoạt đáp ứng miễn dịch cùng với các cytokine gây viêm.

Từ "malaise" trong tiếng Anh

Từ "malaise" trong tiếng Anh ngoài việc sử dụng trong lĩnh vực y học, còn được sử dụng theo nghĩa bóng. Đình trệ kinh tế (tiếng Anh: Economic malaise) đề cập đến nền kinh tế trì trệ hoặc đang suy thoái - recession (khủng hoảng kinh tế - depression). Thuật ngữ này đặc biệt liên quan đến cuộc suy thoái kinh tế năm 1973–1975 tại Hoa Kỳ.

Một bài phát biểu của Tổng thống Mỹ Jimmy Carter vào năm 1979 thường được gọi là "bài phát biểu gây khó chịu" (malaise speech), mặc dù bản thân từ này không được Carter nhắc đến trong bài phát biểu.

Xem thêm

Liên kết ngoài


Новое сообщение