Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Larotaxel
Другие языки:

Larotaxel

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Larotaxel
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • none
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C45H53NO14
Khối lượng phân tử 831.90 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Larotaxel (tên mã XRP9881, RPR109881) là một loại thuốc thuộc loại taxan đã được sử dụng thử nghiệm trong hóa trị liệu.

Tham khảo


Новое сообщение