Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Meprotixol
Другие языки:

Meprotixol

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Meprotixol
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C19H23NO2S
Khối lượng phân tử 329,46 g·mol−1
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Meprotixol là một thuốc giảm ho. Nó cũng đã được sử dụng để điều trị các bệnh thấp khớp.

Tham khảo


Новое сообщение