Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Methiodal
Другие языки:

Methiodal

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Methiodal
Skeletal formula of methiodal
Space-filling model of methiodal as a sodium salt
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ECHA InfoCard 100.004.348
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học CH2INaO3S
Khối lượng phân tử 243.98 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Methiodal là một phân tử được sử dụng làm thuốc cản quang.


Новое сообщение