Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Nhánh (phân loại học)
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Đối với các định nghĩa khác, xem Nhánh.
Trong phân loại sinh học, nhánh là một nhóm các sinh vật đơn ngành–nghĩa là bao gồm một tổ tiên chung và tất cả các hậu duệ của nó–trên cây phát sinh chủng loại. Dựa trên quan điểm rằng một nhóm sinh vật tự nhiên có thể gộp với nhau và đặt cho chúng một danh pháp khoa học là trọng tâm của phân loại sinh học. Trong việc phân tích nhánh, thì nhánh là đơn vị duy nhất được chấp nhận.
Xem thêm
- Phân loại Động vật không xương sống (Brusca & Brusca, 2003)
- Phân loại giới Động vật
- Phân tích nhánh
- Phát sinh chủng loại học
- Cận ngành
- Đa ngành
- Danh pháp phát sinh chủng loại
- Danh pháp hai phần
- Phân loại sinh học
- Nhóm chỏm cây
Ghi chú
Tham khảo
Liên kết ngoài
Tra nhánh (phân loại học) trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
- Evolving Thoughts: Clade Lưu trữ 2012-04-28 tại Wayback Machine
- DM Hillis, D Zwickl & R Gutell. "Tree of life Lưu trữ 2014-11-02 tại Wayback Machine". An unrooted cladogram depicting around 3000 species.
- Phylogenetic systematics, an introductory slide-show on evolutionary trees University of California, Berkeley