Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Propenidazole
Другие языки:

Propenidazole

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Propenidazole
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C11H13N3O5
Khối lượng phân tử 267.238 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Propenidazole là một dẫn xuất imidazol chống nhiễm trùng được sử dụng trong phụ khoa.


Новое сообщение