Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Racivir
Другие языки:

Racivir

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Racivir
Dữ liệu lâm sàng
Dược đồ sử dụng Investigational
Mã ATC
  • none
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
NIAID ChemDB
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C8H10FN3O3S
Khối lượng phân tử 247.25 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)

Racivir là một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside thử nghiệm (NRTI), được phát triển bởi Pharmasset để điều trị HIV. Nó là đồng phân của emtricitabine, một NRTI được sử dụng rộng rãi, có nghĩa là hai hợp chất là ảnh phản chiếu của nhau.

Emtricitabine, chất đồng hóa của racivir và NRTI được sử dụng rộng rãi

Tham khảo


Новое сообщение