Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Rescinnamine
Другие языки:

Rescinnamine

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Rescinnamine
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mại Moderil, Cinnasil, Anaprel
Đồng nghĩa methyl (1R,15S,17R,18R,19S,20S)-6,18-dimethoxy-17-{[(2E)-3-(3,4,5-trimethoxyphenyl)prop-2-enoyl]oxy}-3,13-diazapentacyclo[11.8.0.02,10.04,9.015,20]henicosa-2(10),4(9),5,7-tetraene-19-carboxylate
Dược đồ sử dụng oral
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
IUPHAR/BPS
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ChEMBL
ECHA InfoCard 100.042.232
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C35H42N2O9
Khối lượng phân tử 634.716 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Rescinnamine, được biết đến với tên thương hiệu moderil, cinnasilanaprel, là một chất ức chế men chuyển angiotensin được sử dụng như một loại thuốc hạ huyết áp.

Nó là một loại vinca alkaloid thu được từ Rauwolfia serpentina và các loài Rauwolfia khác.

Tham khảo


Новое сообщение