Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.

Safrazin

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Safrazin
Dữ liệu lâm sàng
Đồng nghĩa 4-benzo[1,3]dioxol-5-ylbutan-2-ylhydrazine; [3-(3,4-(methylenedioxy)phenyl)-1-butyl]hydrazine; 2-piperonylisopropylhydrazine
Dược đồ sử dụng Oral
Mã ATC
  • none
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C11H16N2O2
Khối lượng phân tử 208.26 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)

Safrazine (Safra) là một chất ức chế monoamin oxydase không chọn lọc, không thể đảo ngược (MAOI) thuộc nhóm hydrazine được giới thiệu là thuốc chống trầm cảm trong những năm 1960, nhưng đã bị ngưng sử dụng..Là hợp chất hữu cơ, chứa 11 nguyên tử carbon Và nó đã trọng lượng phân tử từ 208,257 đvC

(Lưu ý : đây là những thông tin còn sót lại sau hơn 60 năm ngưng sử dụng về Safrazine,)

Xem thêm

Tham khảo


Новое сообщение