Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Sobrerol
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | trans-p-Menth-6-ene-2,8-diol; trans-sobrerol |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ECHA InfoCard | 100.050.692 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H18O2 |
Khối lượng phân tử | 170.249 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Điểm nóng chảy | 130–132 °C (266–270 °F) |
Điểm sôi | 270–271 °C (518–520 °F) |
SMILES
| |
(kiểm chứng) |
Sobrerol là một thuốc tiêu nhầy.
Lịch sử
Sobrerol được Ascanio Sobrero phát hiện là một sản phẩm oxy hóa của terpen. Sau đó, các phản ứng oxy hóa và khử của chene pinene cũng dẫn đến một số đồng phân có thể có của carvone (cyclohexyl ketone bị mất nước ở isopropyl) và sobrerol, giúp xác định cơ chế phản ứng và tính chất cấu trúc của pinene và các terpen khác.
Tham khảo
- G. G. Henderson; W. J. S. Eastburn (1909). “The conversion of pinene into sobrerol”. J. Chem. Soc., Trans. 95: 1465–1466. doi:10.1039/CT9099501465.
- H. E. Armstrong; W. J. Pope (1891). “Studies of the terpenes and allied compounds. Sobrerol, a product of the oxidation of terebenthene (oil of turpentine) in sunlight”. J. Chem. Soc., Trans. 59: 315–320. doi:10.1039/CT8915900315.
- H. Schmidt (1953). “Über cis- und trans-Sobrerol (optisch-aktives Pinolhydrat)”. Chemische Berichte. 86 (11): 1437–1444. doi:10.1002/cber.19530861112.
- Allegra L, Bossi R, Braga PC (1981). “Action of sobrerol on mucociliary transport”. Respiration. 42 (2): 105–9. doi:10.1159/000194412. PMID 7313328.