Thuật ngữ ngữ âm học
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ dùng trong ngữ âm học, xếp theo thứ tự chữ cái của các từ tiếng Anh.
Xem thêm
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
A
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| affricate consonant | âm tắc sát | tắc sát âm 塞擦音 |
| allophone | tha âm vị, âm đồng vị | đồng vị âm 同位音 |
| alveolar consonant | âm chân/ổ răng | xỉ ngân âm 齒齦音 |
| alveolo-palatal consonant | âm lợi-vòm miệng | ngân ngạc âm 齦腭音 |
| apical consonant | âm đầu lưỡi | 舌尖音 thiệt tiêm âm |
| approximant consonant | âm tiếp cận, âm trung gian | tiếp cận âm 接近音 |
| aspiration | âm (bật) hơi |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
B
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| back vowel | nguyên âm sau | hậu nguyên âm 後元音 |
| bigraph | hai chữ một âm | nhị trùng âm tự 二重音字 |
| bilabial consonant | âm đôi môi | song thần âm 雙唇音, lạng thần âm 両唇音 |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
C
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| central consonant | phụ âm giữa (lưỡi) | trung ương phụ âm 中央輔音 |
| central vowel | nguyên âm giữa (lưỡi) | ương nguyên âm 央元音 |
| checked vowel | nguyên âm nhấn | |
| click consonant | đáp chủy âm 搭嘴音, hấp khán âm 吸着音 | |
| close vowel | nguyên âm đóng | bế nguyên âm 閉元音 |
| close-mid vowel | nguyên âm nửa đóng | bán bế nguyên âm 半閉元音 |
| coronal consonant | âm lưỡi trước | thiệt diện tiền âm 舌面前音 |
| consonant | phụ âm, tử âm | phụ âm 辅音, tử âm 子音 |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
D
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| dental consonant | âm răng | xỉ âm 齿音 |
| digraph | hai chữ một âm | nhị trùng âm tự 二重音字 |
| diphthong | nguyên âm đôi | song nguyên âm 双元音 |
| double acute accent | dấu sắc kép |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
E
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| eclipsis | (tiếng Gaeilge) biến đổi phụ âm đầu | |
| ejective consonant | âm tống ra, âm phóng xuất | phóng xuất âm 放出音 |
| elision | lược âm, nuốt âm | âm tiết tỉnh lược 音節省略 |
| epiglottal consonant | âm thanh quản | hội yếm âm 會厭音 |
| euphony | âm xuôi tai, hài âm, âm nghe êm tai | duyệt nhĩ chi âm 悅耳之音, 音便 âm tiện |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
F
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| flap consonant | âm vỗ | thiểm âm 闪音 |
| free vowel | nguyên âm tự do | |
| fricative consonant | âm sát, âm xát | sát âm 擦音 |
| front vowel | nguyên âm trước | tiền nguyên âm 前元音 |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
G
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| gemination | kéo dài nguyên âm | trường phụ âm 長輔音 |
| glottal consonant | âm thanh hầu, âm thanh môn, hầu âm | thanh môn âm 聲門音 |
| glottal stop, voiceless glottal plosive | âm tắc thanh hầu, âm tắc thanh hầu vô thanh |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
H
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| hiatus (linguistics) |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
I
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| implosive consonant | âm hút vào | nhập phá âm 入破音 |
| inflection | biến tố | |
| International Phonetic Alphabet | IPA, bảng phiên âm quốc tế | |
| intonation | ngữ điệu |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
J
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
K
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
L
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| labialization | âm môi hóa | thần âm hóa 唇音化 |
| labial-palatal consonant | âm môi-vòm | |
| labial-velar consonant | âm môi-vòm vềm | |
| labiodental consonant | âm môi răng | |
| laminal consonant | âm phiến lưỡi | thiệt đoan âm 舌端音 |
| lateral consonant | âm cạnh (lưỡi) | biên âm 邊音, trắc diện âm 側面音, trắc âm 側音 |
| liaison | nối âm, nối liền âm, nối vần | liên tụng 聯誦 |
| linguolabial consonant | âm lưỡi môi | thiệt thần âm 舌唇音 |
| liquid consonant | âm chảy, âm nước | lưu âm 流音 |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
M
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| manner of articulation | cách/ phương pháp phát âm | phát âm phương pháp 發音方法 |
| mid vowel | nguyên âm giữa | |
| monophthong | nguyên âm đơn |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
N
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| nasal consonant | phụ âm mũi | |
| nasal vowel | nguyên âm mũi | |
| nasalisation | ||
| non-rhotic |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
O
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| onomatopoeia | từ tượng thanh | |
| open vowel | nguyên âm mở | |
| open-mid vowel | nguyên âm nửa mở | |
| oxytone | từ được nhấn âm cuối |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
P
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| palatal consonant | âm vòm | |
| palatalisation | (hiện tượng) vòm hóa, ngạc âm hóa | ngạc âm hóa 顎音化, khẩu cái hóa 口蓋化 |
| paragoge | thêm âm cuối từ | |
| paroxytone | từ có âm nhấn trên âm tiết trước âm tiết cuối | |
| pharyngeal consonant | âm yết hầu | yết đầu âm 咽頭音 |
| phone | âm nói | |
| phoneme | âm vị/tố | âm tố 音素 |
| phonetic transcription | phiên âm | |
| pitch accent | dấu nhấn giọng | |
| place of articulation | vị trí phát âm | |
| plosive consonant | âm tắc, âm bật | tắc âm 塞音, bế tỏa âm 閉鎖音 |
| postalveolar consonant | âm sau chân răng | |
| pronunciation | phát âm | |
| proparoxytone | từ có âm nhấn trên âm tiết thứ hai trước âm tiết cuối |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
Q
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
R
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| retroflex consonant | âm đầu lưỡi vòm cứng | |
| rhotic consonant | âm R | R âm R音 |
| rounded vowel | nguyên âm làm tròn |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
S
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| sandhi | liên âm, hợp biến âm | liên âm 连音, hợp biến 合變 |
| semivowel | bán âm | |
| sibilant consonant | âm xuýt, âm (kẽ) răng | xỉ âm 齒音 |
| stop consonant | âm tắc | tắc âm 塞音 |
| stress (linguistics) | trọng âm | trọng âm 重音 |
| syllable | âm tiết | âm tiết 音節 |
| syllable coda | đuôi vần, vận vĩ | vận vĩ 韵尾 |
| syllable nucleus | (hạt) nhân âm tiết | |
| syllable onset | thanh mẫu | thanh mẫu 聲母 |
| syllable rime /rhyme | vận mẫu | vận mẫu 韻母, 韵母 |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
T
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| tenuis consonant | âm không kêu không bật hơi | |
| tonal language | ngôn ngữ thanh điệu | |
| tone | thanh điệu | thanh điệu 聲/声調 |
| trigraph | ba chữ một âm | nhị trùng âm tự 二重音字 |
| trill consonant | (phụ) âm rung | |
| triphthong | nguyên âm ba |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
U
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| umlaut | biến đổi nguyên âm | |
| unrounded vowel | nguyên âm không làm tròn | |
| uvular consonant | âm lưỡi gà | tiểu thiệt âm 小舌音, khẩu cái thùy âm 口蓋垂音 |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
V
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|---|---|
| velar consonant | âm vòm mềm, âm gốc lưỡi | thiệt căn âm 舌根音 |
| velarization | âm vòm mềm hóa | |
| voiced consonant | (phụ) âm hữu thanh | hữu thanh âm 有聲音 |
| voiceless consonant | (phụ) âm vô thanh | vô thanh âm 無聲音 |
| vowel | nguyên âm, mẫu âm | mẫu âm 母音, nguyên âm 元音 |
| vowel harmony | hài hòa nguyên âm | nguyên âm hài hòa luật 元音和諧律, mẫu âm điều hòa 母音調和 |
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
W
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
X
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
Y
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|
Z
| Tiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
|---|
| Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|