Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Ttukbaegi
Другие языки:
Ttukbaegi
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Ttukbaegi | |
Haejangguk được nấu trong ttukbaegi
| |
Tên tiếng Triều Tiên | |
---|---|
Hangul | 뚝배기 |
Romaja quốc ngữ | ttukbaegi |
McCune–Reischauer | ttukbaegi |
Ttukbaegi là một nồi đất tráng men của Triều Tiên. dùng để nấu hoặc đựng jjigae (hầm), guk (súp), Hoặc để nấu các món trong ẩm thực Triều Tiên. Nó được làm từ cát và bùn.
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết
-
“Ttukbaegi (뚝배기)” (bằng tiếng Hàn). Nate/ EncyKorea. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2016. Chú thích có tham số trống không rõ:
|5=
(trợ giúp) - (tiếng Hàn) Ecological city together with civilization, Ulsan 문명과 함께 어울리는 생태도시, 울산 tại Joins.com
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ttukbaegi. |