Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Vai
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Đối với các định nghĩa khác, xem Vai (cây).
Vai | |
---|---|
Sơ đồ các khớp nối vai người
| |
Sơ đồ các khớp nối vai người
| |
Chi tiết | |
Định danh | |
Latinh | articulatio humeri |
MeSH | D012782 |
TA | A01.1.00.020 |
FMA | 25202 |
Thuật ngữ giải phẫu |
Vai người được tạo từ ba xương: xương cánh tay, xương vai và xương đòn cùng với các cơ, gân và dây chằng. Khớp chính của vai là khớp cánh tay (glenohumeral joint), hay còn gọi là khớp vai.
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Vai. |
Tra vai trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
- Video of the shoulder carriage in motion
- NIH (article includes text from this source)
- University of Michigan Medical School module on movements of the shoulder, arm, forearm, and hand Lưu trữ 2010-06-11 tại Wayback Machine
Đầu (người) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Cổ | |||||
Thân | |||||
Chi (người) |
|
Cơ chi trên
| |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vai |
|
||||||||||||||||
Cánh tay (Các ô mạc cánh tay) |
|
||||||||||||||||
Cẳng tay |
|
||||||||||||||||
Bàn tay |
|