Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Vaseline
Другие языки:
Vaseline
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Đối với các định nghĩa khác, xem Vaseline (định hướng).
Sản phẩm | Mỹ phẩm |
---|---|
Sở hữu | Unilever |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Ra mắt | 1872 |
Thị trường | Toàn cầu |
Khẩu hiệu | The Healing Power of Vaseline |
Website | http://www.vaseline.us/ |
Vaseline (phiên âm tiếng Việt: va-dơ-lin) là nhãn hiệu của một loại sản phẩm làm bằng sáp của Unilever - công ty Hà Lan và Anh Quốc. Các sản phẩm bao gồm kem dưỡng da, nước hoa, chất làm sạch và chất khử mùi.
Tên gọi Vaseline được dẫn chiếu lần đầu trong bằng sáng chế cấp tại Mỹ (U.S. Patent 127,568) của Robert Chesebrough - nhà sáng chế ra loại sáp này - vào năm 1872. Trong bằng có ghi: "Tôi, Robert Chesebrough, đã phát minh ra một loại sản phẩm mới và hữu ích làm từ sáp có tên Vaseline…".
Từ "vaseline" được tin là cấu tạo từ tiếng Đức wasser ("nước") và tiếng Hy Lạp έλαιον ("dầu").
Trong tiếng Việt, có thời Vaseline được gọi là "sáp nẻ Liên Xô".
Tham khảo
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Vaseline. |
- Trang mạng chính thức sản phẩm Vaseline (tiếng Anh)