Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Đoạn (sinh học)
Другие языки:
Đoạn (sinh học)
Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Trong sinh học, đoạn là một cấp bậc phân loại được áp dụng khác nhau trong thực vật học và động vật học.
Thực vật học
Bài chi tiết: Đoạn (thực vật học)
Trong thực vật học, 'đoạn' đề cập đến cấp bậc thực vật nằm dưới chi, nhưng trên loài:
Động vật học
Đối với động vật, 'đoạn' là cấp bậc động vật dưới bộ nhưng trên họ:
Vi khuẩn học
Theo Mã danh pháp quốc tế của sinh vật nhân sơ, đoạn là một phân hạng không chính thức, xếp giữa phân chi và loài.
Tham khảo
Tổng bộ (magnorder) |
Đoạn (đv) (section) |
|||||||
Vực/Liên giới (domain/superkingdom) |
Liên ngành (superphylum) |
Liên lớp (superclass) |
Liên bộ (superorder) |
Liên họ (superfamily) |
Liên tông (supertribe) |
Liên loài (superspecies) |
||
Giới (kingdom) |
Ngành (phylum) |
Lớp (class) |
Đoàn (legion) |
Bộ (order) |
Họ (family) |
Tông (tribe) |
Chi/Giống (genus) |
Loài (species) |
Phân giới (subkingdom) |
Phân ngành (subphylum) |
Phân lớp (subclass) |
Đội (cohort) |
Phân bộ (suborder) |
Phân họ (subfamily) |
Phân tông (subtribe) |
Phân chi/Phân giống (subgenus) |
Phân loài (subspecies) |
Thứ giới/Nhánh (infrakingdom/branch) |
Thứ ngành (infraphylum) |
Thứ lớp (infraclass) |
Thứ bộ (infraorder) |
Đoạn (tv) (section) |
Thứ (tv) (variety) |
|||
Tiểu ngành (microphylum) |
Tiểu lớp (parvclass) |
Tiểu bộ (parvorder) |
Loạt (tv) (series) |
Dạng (tv) (form) |