Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Chlorambucil
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Leukeran, tên khác |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
MedlinePlus | a682899 |
Danh mục cho thai kỳ |
|
Dược đồ sử dụng | qua đường miệng |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | ? |
Chuyển hóa dược phẩm | Gan |
Chu kỳ bán rã sinh học | 1.5 giờ |
Bài tiết | N/A |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.005.603 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C14H19Cl2NO2 |
Khối lượng phân tử | 304.212 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Chlorambucil, được bán dưới tên thương mại là Leukeran cùng với một số những tên khác, là một loại thuốc hóa trị liệu được sử dụng để điều trị một số dạng ung thư, bao gồm ung thư bạch cầu mãn tính (CLL), u lympho Hodgkin, và u lympho không Hodgkin. Đây là một phương pháp điều trị hữu dụng cho ung thư bạch cầu mãn tính. Thuốc này được đưa vào cơ thể qua đường miệng.
Các tác dụng phụ thường gặp có thể có như ức chế tủy xương. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể kể đến tăng nguy cơ ung thư, vô sinh và phản ứng dị ứng lâu dài hơn. Nếu sử dụng thuốc trong khi mang thai thì sẽ gây hại cho em bé. Chlorambucil được xếp vào họ thuốc tác nhân alkyl hóa. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA và RNA của tế bào.
Chlorambucil đã được phê duyệt để sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1957. Nó nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, tức là nhóm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong một hệ thống y tế. Chi phí bán buôn ở các nước đang phát triển là khoảng 111,87 USD mỗi tháng. Tại Vương quốc Anh, giá thuốc được bán bởi NHS là 145,84 pound mỗi tháng. Ban đầu, dược phẩm này được tổng hợp từ mù tạt nitơ.
Chất độc thoi phân bào/Ức chế nguyên phâns (Pha M) |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ức chế nhân đôi DNA |
|||||||
Photosensitizer/PDT | |||||||
Khác |
|
||||||