Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.
Acid myristoleic
Acid myristoleic | |
---|---|
Tên khác | 9-Tetradecenoic acid 9-cis-Tetradecenoic acid cis-Δ9-Tetradecenoic acid Myristolenic acid Oleomyristic acid |
Nhận dạng | |
Số CAS | 544-64-9 |
PubChem | 5281119 |
ChEBI | 27781 |
Ảnh Jmol-3D | ảnh |
SMILES | đầy đủ
|
InChI | đầy đủ
|
Thuộc tính | |
Điểm nóng chảy | |
Điểm sôi | |
Các nguy hiểm | |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Axit myristôlêic (myristoleic acid) là một loại axit béo không bão hòa đơn, trong đó liên kết đôi ở vị trí 9-10 và có cấu hình Z. Loại chất này được chú ý vì tác dụng dinh dưỡng và có khả năng điều trị một số bệnh ở người.
Ngoại diện
Axit myristôlêic trong hoá học có nhiều tên đồng nghĩa:
- 9-Tetradecenoic acid
- (Z)-Tetradec-9-enoic acid
- 544-64-9
- Cis-9-tetradecenoic acid
- 9-Tetradecenoic acid
- (Z)-Tetradec-9-enoic acid
- 544-64-9
- cis-9-tetradecenoic acid
- 9Z-tetradecenoic acid
- (9Z)-tetradec-9-enoic acid
- 9-Tetradecenoic acid, (9Z)-
- (9Z)-Tetradecenoic acid
- 9-Tetradecenoic acid, (Z)-
Tổng quan
Axit myristôlêic thuộc loại axit béo không bão hòa đơn, omega-5 (ω-5), được tạo ra trong quá trình sinh tổng hợp axit myristic. Một trong những nguồn chính của axit béo này là dầu hạt từ thực vật thuộc họ Nhục đậu khấu (Myristicaceae). Nó cũng bao gồm 1,89% chất béo từ quả của loài sầu riêng Durio graveolens.
Phân tử axit myristoleic có 14 nguyên tử cacbon, nên được xếp vào nhóm axit béo chuỗi dài (LCA, từ 14 đến 18 nguyên tử cacbon).
- Axit myristôlêic ban đầu đã được phân lập từ loài Serenoa repens (thuộc họ Cau), sau đó được chú ý do có ích lợi nhất định, nhưng lại có thể gây độc cho tế bào vì có thể kích thích quá trình tế bào chết rụng (apoptosis) với vai trò là chất gây cảm ứng, chuyển hóa thực vật và chất ức chế EC 3.1.1.1 (carboxylesterase).
- Độc tính tế bào của loại axit này có thể được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt LNCaP.
- Trong cơ thể người, nó được sinh tổng hợp từ axit myristic nhờ xúc tác của enzym Stearoyl-CoA desaturase-1, nhưng nó không phổ biến trong tự nhiên.
- Một trong những nguồn chính cung cấp loại axit béo này - ngoài cây Serenoa repens - là dầu ép từ hạt của các cây họ Myristicaceae (Nhục đậu khấu), bao gồm tới 30% dầu trong một số loài. Loại axit béo này chiếm 1,89% chất béo từ quả của một loài cẩm quỳ là Durio graveolens.
Thuộc tính hoá học
PubChem CID: | 5281119 |
---|
Công thức tổng quát: C14H26O2.
Khối lượng phân tử: 226.355 g/mol.
Loại axit tetradecenoic có chuỗi dài, chiếm khoảng 0,3 - 0,7% tổng thành phần axit béo của triglyxêrit trong mô mỡ ở người. (PMID 10393134).
Một số thuộc tính khác
Tên thuộc tính | Giá trị |
---|---|
XLogP3 | 5.1 |
Số liên kết hydro cho (Hydrogen Bond Donor Count) | 1 |
Số liên kết hydro nhận (Hydrogen Bond Acceptor Count) | 2 |
Số liên kết có thể xoay (Rotatable Bond Count) | 11 |
Khối lượng phân tử chính xác (Exact Mass) | 226.19328 g/mol |
Khối lượng của đồng vị đơn (Monoisotopic Mass) | 226.19328 g/mol |
Diện tích vùng cấu trúc (Topological Polar Surface Area) | 37.3 A^2 |
Số nguyên tử nặng (Heavy Atom Count) | 16 |
Độ phức (Complexity) | 185 |
Defined Bond Stereocenter Count | 1 |
Covalently-Bonded Unit Count | 1 |
Compound Is Canonicalized | Có |
Nguồn cung cấp cho người
Trong cơ thể động vật, nó ở dạng este glycerol tại các mô mỡ. Một số loài thực vật cho dầu thuộc họ Cau, Nhục đậu khấu,... cũng có, nhưng thực tế là không ăn được và ở dạng axit myristic. Nó không được tìm thấy trong ngũ cốc và các loại đậu và trái cây.
Trong thịt gia súc và gia cầm, nó có nhiều nhất trong phần ức của vật nuôi trưởng thành (khoảng 0,32 g / 100 g) ở ngựa, gà và gà tây, có nhiều trong mỡ cá voi, mỡ rùa. Nó hoàn toàn không có trong mỡ lợn và thịt lợn, trong trứng gia cầm và trong hầu hết các loài cá (trừ cá tầm có rất ít). Trong các sản phẩm sữa, nó có một lượng rất nhỏ trong sữa tươi và sữa chua; còn bơ chế từ sữa bò lại chứa hàm lượng khá cao (1,14 g / 100 g), nhưng không có trong bơ thực vật.
Nguồn trích dẫn
Acid và base |
---|
Các dạng acid |
Các dạng base |