Мы используем файлы cookie.
Продолжая использовать сайт, вы даете свое согласие на работу с этими файлами.

Dacarbazine

Подписчиков: 0, рейтинг: 0
Dacarbazine
Dữ liệu lâm sàng
Phát âm /dəˈkɑːrbəˌzn/
Tên thương mại DTIC-Dome, tên khác
AHFS/Drugs.com Chuyên khảo
MedlinePlus a682750
Danh mục cho thai kỳ
  • US: C (Rủi ro không bị loại trừ)
Dược đồ sử dụng IV
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Dữ liệu dược động học
Sinh khả dụng 100% (IV)
Chuyển hóa dược phẩm Lớn
Chu kỳ bán rã sinh học 5 giờ
Bài tiết Thận (40% vẫn sẽ nguyên dạng)
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ChEMBL
ECHA InfoCard 100.022.179
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa học C6H10N6O
Khối lượng phân tử 182.18 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
 KhôngN☑Y (what is this?)  (kiểm chứng)

Dacarbazine (DTIC), hay còn được gọi là imidazole carboxamide, là một loại thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị u ác tínhu lympho Hodgkin. Khi sử dụng để điều trị u Hodgkin, thuốc thường được sử dụng kết hợp cùng với vinblastine, bleomycindoxorubicin. Chúng được đưa vào cơ thể bằng cách tiêm vào tĩnh mạch.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể kể đến chán ăn, nôn mửa, số lượng bạch cầu thấp và giảm lượng tiểu cầu. Các tác dụng phụ nghiêm trọng khác có thể có như các vấn đề về gan và các phản ứng dị ứng. Vẫn chưa rõ liệu sử dụng trong thai kỳ có an toàn cho em bé hay không. Dacarbazine là trong các tác nhân alkyl hóa và thuộc vào họ thuốc tương tự purine. Dacarbazine hoạt động bằng cách tác động đến quá trình nhân đôi DNA để ức chế tế bào ung thư, tuy nhiên, tế bào khỏe mạnh cũng sẽ bị ảnh hưởng.

Dacarbazine đã được chấp thuận cho sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 1975. Nó nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, tức là nhóm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong một hệ thống y tế. Chi phí bán buôn ở các nước đang phát triển là khoảng 7,45 - 18,24 USD/lọ 200 mg. Ở Vương quốc Anh, liều này có giá khoảng 7,50 pound Anh.


Новое сообщение